Thông số kỹ thuật
Cỡ
(Size)
PR
Đường kinh ngoài (mm)
(Diameter)
Bề rộng mặt cắt (mm)
(Section width)
Áp lực bơm hơi
(Air-pump Pressure)
Tải trọng
(Max Load bearing)
QC vành
(Standard rim)
KPA
PSI
KGS
LBS
Đơn (S)
Kép (D)
8.25 - 16
18
858
236
735
105
1860
1640
4099
3615
6.50H
SDCx16
7.50 - 16
16
808
214
840
120
1661
1461
3661
3220
6.00GS
7.00 - 16
14
779
199
1341
1175
2956
2590
5.50F
6.50 - 16
753
180
525
75
980
962
2160
2120
5.00E
6.50 – 15
727
175
500
71
970
920
2138
2028
4.50E
SDCx15
6.00 – 14
702
490
60
912
867
2010
1911
4.50Jx14
5.50 – 13
12
623
157
420
610
581
1344
1281
4.00Bx13